Có 2 kết quả:
不争 bù zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥ • 不爭 bù zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely known
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) widely known
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0