Có 2 kết quả:

不争 bù zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥ不爭 bù zhēng ㄅㄨˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) widely known
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) widely known
(2) incontestable
(3) undeniable
(4) to not strive for
(5) to not contend for

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0